Bóng chuyền là một môn thể thao khá phổ biến tại nước ta. Mỗi đội chơi sẽ có 6 người thi đấu trên sân. Để hiểu thêm về môn thể thao này, chúng ta hãy xem xét kích thước của sân bóng chuyền.
1. Kích thước sân bóng chuyền
- Sân bóng chuyền bao gồm một khu vực sân thi đấu chính và khu vực tự do bên ngoài sân.
- Liên đoàn bóng chuyền quốc tế (FIVB) quy định rằng. Tiêu chuẩn thi đấu, kích thước sân bóng chuyền sẽ có chiều dài 18 m và rộng 9 m (được tính từ mép ngoài của các đường biên).
- Xung quanh sân bóng phải rộng ít nhất 3 m về bốn phía. Đối với các trận đấu chính thức của FIVB. Khu vực tự do có kích thước tối thiểu 5 m từ các đường bên và 8 m từ các vạch cuối. Không được phép đặt bất kì đồ vật, công trình nào khác gây ảnh hưởng đến việc di chuyển của các vận động viên trong khu vực tự do.
- Khoảng không gian phía trên sân thi đấu gọi là không gian chơi tự do. Không gian chơi tự do cao tối thiểu 7 m so với bề mặt chơi và không có vật cản nào. Theo tiêu chuẩn FIVB thì chiều cao tối thiểu là 12,5 m.
2. Các khu vực trên sân bóng chuyền
2.1 Kích thước và tên gọi các đường kẻ vạch trên sân bóng chuyền
Tất cả các đường kẻ vạch trên sân bóng chuyền đều rộng 5 cm
- Đường ranh giới gồm 2 đường biên và 2 đường kết thúc, để phân tách sân thi đấu với khu vực tự do.
- Đường trung tâm chia sân chơi thành hai sân bằng nhau, mỗi sân 9 m x 9 m. Đường này dưới lưới kéo, dài từ đường biên này sang đường biên kia
- Đường tấn công: Đây là đường kẻ song song với đường trung tâm, cách đường trung tâm về mỗi bên 3 m. Trong những trận thi đấu thế giới và chính thức của FIVB, đường tấn công được kéo dài thêm từ các đường biên 5 vạch ngắt quãng, mỗi vạch dài 15 cm, rộng 5 cm, cách nhau 20 cm và tổng độ dài là 175 cm.
2.2 Tên gọi các khu vực trên sân bóng chuyền
Khu vực tấn công: Nằm ở mỗi bên sân và được giới hạn bởi đường tấn công với đường giữa sân.
Khu vực phòng thủ: Nằm ở mỗi bên sân được giới hạn bởi đường tấn công và đường biên ngang cuối sân.
Khu phát bóng: Được giới hạn bởi đường biên ngang và hai vạch kéo dài của đường biên dọc.
Khu thay người: Được giới hạn bởi hai đường kéo dài của đường tấn công đến bàn thư ký.
Khu tự do: Tính từ bốn đường biên trở ra ít nhất là 3 m. Trong các trận thi đấu bóng chuyền của FIVB thì khu vực tự do phải rộng tối thiểu 5 m từ đường biên dọc và 8 m từ đường biên ngang.
Khu khởi động: Mỗi góc sân của khu tự do có một khu khởi động 3 x 3 m.
Khu phạt: Mỗi bên sân của khu tự do, trên đường kéo dài của đường biên ngang, ở sau ghế ngồi của mỗi đội có một khu phạt 1 x 1 m.
Khoảng không tự do: Khoảng không gian trên khu sân đấu không có vật cản nào tính từ mặt sân trở lên ít nhất 7 m.
2.3 Kích thước cột lưới, lưới sân bóng chuyền
2.4 Cột lưới
Cột căng giữ lưới đặt ở ngoài sân cách đường biên dọc từ 0,50→1,00 m và cao 2,55 m. Trong các trận thi đấu chính thức của FIVB, cột căng giữ lưới quy định đặt ngoài sân cách đường biên dọc 1 m. Cột lưới tròn và nhẵn, được cố định xuống đất mà không cần dây để giữ.
2.5 Angten lưới bóng chuyền
Ăng-ten là một thanh linh hoạt, dài 1,8 m và đường kính 10 mm. Nó làm bằng sợi thủy tinh hoặc vật liệu tương tự. Được buộc chặt ở hai phía đối diện của lưới. Mặt trên của ăng-ten kéo dài 80 cm so với lưới và được đánh dấu bằng các sọc 10 cm có màu tương phản, thường là đỏ và trắng.
2.6 Quy định lưới bóng chuyền
Lưới có bề rộng tự nhiên là 1 m. Chiều cao lưới bóng chuyền nam là 2,43 m, bóng chuyền nữ là 2,24 m tính từ mép trên của lưới so với mặt đất. Chiều cao của lưới phải được đo từ giữa sân lên. Hai đầu lưới ở hai đường biên phải cao bằng nhau và không cao hơn chiều cao quy định là 2 cm.
Trên là kiến thức về kích thước sân bóng chuyền chuẩn mà Hanoisports® muốn chia sẽ cùng bạn đọc.
Tham khảo thêm: